Có 2 kết quả:
接線 jiē xiàn ㄐㄧㄝ ㄒㄧㄢˋ • 接线 jiē xiàn ㄐㄧㄝ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wiring
(2) to connect a wire
(2) to connect a wire
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wiring
(2) to connect a wire
(2) to connect a wire
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh